Kiểm tra các bản dịch 'gian' sang Tiếng Hàn. Xem qua các ví dụ về bản dịch gian trong câu, nghe cách phát âm và học ngữ pháp.
Bill Gates – Ông là ai? Bình luậnXuân Trường • 11:25, 22/04/20 Tỷ phú Bill Gates được biết đến như là một trong những doanh nhân thành đạt gây tranh cãi nhất trong lịch sử, bị không ít đối thủ chỉ trích, kiện tụng vì cạnh tranh không lành mạnh và độc quyền. Ông là một nhà công nghệ đầy tham vọng, một bộ
Hoá đơn, cước phí. Luật dự thảo, dự luật. to pass a bill. thông qua một dự luật. to reject a bill. bác bỏ một dự luật. (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) giấy bạc. (thương nghiệp) hối phiếu ( (cũng) bill of exchange) (pháp lý) sự thưa kiện; đơn kiện.
5 website dịch tiếng Việt sang tiếng Anh chuẩn ngữ pháp nhất. 11 thg 9, 2021 — 1. Dictionary.cambridge.org – Dịch tiếng Việt sang tiếng Anh đúng ngữ pháp · 2. Vikitranslator.com – Dịch tiếng Việt sang tiếng Anh chính xác … => Đọc thêm.
Thông Dịch Chuyển Ngữ , dịch Tiếng Việt sang Thái Lan, dịch Việt Thái Lan chuẩn , dịch Thái Lan Việt , dịch nghĩa Việt Thái Lan , Vietnamese dictionary , Vietnamese to Thai translation , Vietnamese to , Thai translator , Thai to Vietnamese translator , Thai translation Vietnamese , Bookmark (CTRL+D)
Vay Tiền Nhanh.
VI hóa đơn tờ tiền dự luật dự án luật Bản dịch general luật Hóa đơn của tôi bị tính quá lên. Ví dụ về cách dùng The bill is overcharged. Hóa đơn của tôi bị tính quá lên. Ví dụ về đơn ngữ The bill is long, thin, and sharply hooked. Bill is taken in by a kind family and learns what it means to love for the first time in his life. They are seed-eating birds with a distinctively shaped bill. They have a narrow, glittering blue frontlet above the bill. The bill is waxy and the furrows of the casque are brownish. He invested the profits by turning them into loans, for which he accepted interest from creditors in the form of bills of exchange. His most important innovation was the drawing up of his own bills of exchange. A bill of exchange is essentially an order made by one person to another to pay money to a third person. A bill of exchange may be endorsed by the payee in favour of a third party, who may in turn endorse it to a fourth, and so on indefinitely. Bills of exchange made it significantly easier to travel long distances because a traveler would not be burdened by the weight of metal coins. Processors are 11 percent to 22 percent of desktop costs and 11 percent to 28 percent of laptop bill of materials. The goal here is reducing the weight and cost of wiring harnesses - one of the heaviest items in an automotive bill of materials. The system does not require external components to create the self-oscillation reducing bill of materials and the capacitor that defines the frequency of the self-oscillation can be connected directly. Thus, variances in consumption, in comparison to the standard bill of materials, are taken into account and assigned to the correct product, production order and workplace. The impact of a miscalculation in the bill of materials in a concrete recipe can be catastrophic. Hơn A B C D E F G H I J K L M N O P Q R S T U V W X Y Z 0-9
Dịch Sang Tiếng ViệtDanh từ1. cái kéo liềm để tỉa cành cây trên cao2. sử học cái kích một thứ vũ khíDanh từ1. mỏ chim2. hàng hải đầu mũi neo3. mũi biển hẹpNội Động từchụm mỏ vào nhau chim bồ câuDanh từ1. tờ quảng cáo; yết thị2. hóa đơn3. luật dự thảo, dự luật4. Mỹ giấy bạc5. thương nghiệp hối phiếu6. pháp lý sự thưa kiện; đơn kiệnNgoại Động từ1. đăng lên quảng cáo; để vào chương trình2. dán quảng cáo, dán yết thị3. Mỹ làm hóa đơn4. Mỹ làm danh sáchTừ điển chuyên ngành y khoa Dictionary, Tra Từ Trực Tuyến, Dịch Online, Translate, Translation, Từ điển chuyên ngành Y khoa, Vietnamese Dictionary, Nghĩa Tiếng Việt
Tiếng Anh[sửa] bill Cách phát âm[sửa] IPA /ˈbɪɫ/ Hoa Kỳ[ˈbɪɫ] Danh từ[sửa] bill /ˈbɪɫ/ Cái kéo liềm để tỉa cành cây trên cao. Sử học Cái kích một thứ vũ khí. Danh từ[sửa] bill /ˈbɪɫ/ Mỏ chim. Hàng hải Đầu mũi neo. Mũi biển hẹp. Nội động từ[sửa] bill nội động từ /ˈbɪɫ/ Chụm mỏ vào nhau chim bồ câu. Thành ngữ[sửa] to bill and coo Xem Coo Danh từ[sửa] bill /ˈbɪɫ/ Tờ quảng cáo; yết thị. stick no bills — cấm dán quảng cáo a theatre bill — quảng cáo rạp hát Hoá đơn. Luật dự thảo, dự luật. to pass a bill — thông qua đạo luật dự thảo to reject a bill — bác bỏ đạo luật dự thảo từ Mỹ, nghĩa Mỹ Giấy bạc. Thương nghiệp Hối phiếu cũng bill of exchange. Pháp lý Sự thưa kiện; đơn kiện. Thành ngữ[sửa] bill of fare Thực đơn. Chương trình. bill of health Hàng hải Giấy kiểm dịch. bill of lading Hàng hải Hoá đơn vận chuyển. butcher's bill Từ lóng Danh sách người chết trong chiến tranh. to fill the bill từ Mỹ, nghĩa Mỹ Đáp ứng mọi yêu cầu, làm tất cả những gì cần thiết. to find [a] true bill Đưa ra xử. to foot meet the bill Thanh toán hoá đơn. to ignore the bill Không xử, bác đơn. Ngoại động từ[sửa] bill ngoại động từ /ˈbɪɫ/ Đăng lên quảng cáo; để vào chương trình. to be billed to appear — được quảng cáo sẽ ra mắt Dán quảng cáo, dán yết thị. từ Mỹ, nghĩa Mỹ Làm hoá đơn. từ Mỹ, nghĩa Mỹ Làm danh sách. Chia động từ[sửa] Tham khảo[sửa] "bill". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí chi tiết Tiếng Pháp[sửa] Cách phát âm[sửa] IPA /bil/ Danh từ[sửa] Số ít Số nhiều bill/bil/ bills/bil/ bill gđ /bil/ Dự luật ở quốc hội Anh. Tham khảo[sửa] "bill". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí chi tiết Tham khảo[sửa]
/bil/ Thông dụng Danh từ Cái kéo liềm để tỉa cành cây trên cao sử học một loại phủ búa dài mũi quặp vũ khí Mỏ chim hàng hải đầu mũi neo Mũi biển hẹp Nội động từ Chụm mỏ vào nhau chim bồ câu Danh từ Tờ quảng cáo; yết thị stick no bills cấm dán quảng cáo a theatre bill tờ quảng cáo ở rạp hát Hoá đơn, cước phí Luật dự thảo, dự luật to pass a bill thông qua một dự luật to reject a bill bác bỏ một dự luật từ Mỹ,nghĩa Mỹ giấy bạc thương nghiệp hối phiếu cũng bill of exchange pháp lý sự thưa kiện; đơn kiện Ngoại động từ Đăng lên quảng cáo; để vào chương trình to be billed to appear được quảng cáo sẽ ra mắt Dán quảng cáo, dán yết thị từ Mỹ,nghĩa Mỹ làm hoá đơn từ Mỹ,nghĩa Mỹ làm danh sách Cấu trúc từ bill of health hàng hải giấy kiểm dịch bill of lading hàng hải hoá đơn vận chuyển, vận đơn Butcher's bill từ lóng danh sách người chết trong chiến tranh to fill the bill từ Mỹ,nghĩa Mỹ đáp ứng mọi yêu cầu, làm tất cả những gì cần thiết to find a true bill đưa ra xử to foot meet the bill thanh toán hoá đơn to ignore the bill không xử, bác đơn to head / top the bill đứng đầu danh sách, dẫn đầu danh sách hình thái từ V-ing billing V-ed billed Chuyên ngành Toán & tin toán kinh tế ngân phiếu; hoá đơn bill of exchange ngân phiếu trao đổi Cơ khí & công trình mũi biển hẹp Hóa học & vật liệu tờ quảng cáo Kỹ thuật chung hóa đơn hối phiếu bill payable hối phiếu phải trả bill receivable hối phiếu sẽ thu clean bill hối phiếu trơn no-nominal bill hối phiếu vô danh nominal bill hối phiếu đích danh sight bill hối phiếu trả tiền ngay usance bill hối phiếu có kỳ hạn đạo luật dư luận sự thanh toán Kinh tế hối phiếu Bank dự luật bill of rights dự luật về nhân quyền Finance Bill dự luật tài chính money bill dự luật tài chính revenue bill dự luật thu revenue bill dự luật về doanh thu table a bill trình một dự án luật, hoãn thảo luận một dự luật table a bill to.. hoãn thảo luận một dự luật tax-slash bill dự luật giảm thuế dự án luật draft bill dự thảo dự án luật table a bill trình một dự án luật, hoãn thảo luận một dự luật table a bill to.. trình một dự án luật giấy bạc American bill giấy bạc Mỹ gửi hóa đơn hóa đơn tờ quảng cáo hand bill handbill tờ quảng cáo phát tay show-bill tờ quảng cáo về kịch, hát ... yết thị Các từ liên quan Từ đồng nghĩa noun bad news * , check , chit , damage * , debt , invoice , iou , itemized account , knock * , note , reckoning , request for payment , score , statement , statement of indebtedness , tab , advertisement , affiche , agenda , bulletin , card , catalogue , flyer , handbill , handout , inventory , leaflet , listing , notice , placard , playbill , poster , program , roster , schedule , syllabus , act , draft , measure , projected law , proposal , proposed act , bank note , buck , certificate , currency , dollar , greenback * , long green * , skin * , mandible , neb , nib , pecker , projection , prospectus , billboard , assize , enactment , legislation , lex , statute , beak , brim , peak , visor verb bone , chase , debit , draw upon , dun , figure , invoice , put the arm on , put the bite on , put the squeeze on , reckon , record , render , solicit , announce , book , give advance notice , post , act , beak , buck , document , dollar , fin , five , flyer , greenback , law , neb , nib , note , petition , placard , poster , program , sawbuck , score , statute , ten Từ trái nghĩa
bill dịch sang tiếng việt